🔍 Search: SỰ NHUẦN NHUYỄN
🌟 SỰ NHUẦN NHUYỄN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
숙달
(熟達)
Danh từ
-
1
익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함.
1 SỰ THUẦN THỤC, SỰ NHUẦN NHUYỄN: Việc biết rõ một cách quen thuộc và làm tốt một cách khéo léo.
-
1
익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함.
-
숙련
(熟鍊/熟練)
Danh từ
-
1
어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힘.
1 SỰ THUẦN THỤC, SỰ ĐIÊU LUYỆN, SỰ NHUẦN NHUYỄN: Sự biết thuần thục một việc hay kỹ thuật nào đó.
-
1
어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힘.